|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4180 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403821 |
---|
035 | ##|a1083194701 |
---|
039 | |a20241201180743|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTHO |
---|
090 | |a895.9221|bTHO |
---|
245 | 00|aThơ Quê hương /|cĐinh Hải... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a527 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Hải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001088-9 |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001088
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001089
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào