- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 338.18 NGC
Nhan đề: Giáo trình phân tích chính sách nông nghiệp, nông thôn /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4049 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4182 |
---|
005 | 202212080859 |
---|
008 | 221129s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413350 |
---|
035 | ##|a51486537 |
---|
039 | |a20241129162215|bidtocn|c20221208085902|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.18|bNGC |
---|
090 | |a338.18|bNGC |
---|
100 | 0 |aNgô, Đức Cát. |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích chính sách nông nghiệp, nông thôn /|cNgô Đức Cát, Vũ Đình Phòng, Phạm Văn Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế nông nghiệp|xChính sách|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChính sách nông nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quốc tế học |
---|
691 | |aChính sách công |
---|
692 | |aChính sách giáo dục |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Khôi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(2): 000001741-2 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001741
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
338.18 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001742
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
338.18 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|