|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40508 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51034 |
---|
008 | 160801s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368621 |
---|
035 | ##|a1083168759 |
---|
039 | |a20241128105334|bidtocn|c20160801101649|dngant|y20160801101649|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bLUT |
---|
090 | |a428.02|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Thị Huyền Trang |
---|
245 | 13|aAn investigation into difficulties in English-Vietnamese translation/|cLưu Thị Huyền Trang; Nguyễn Quý Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a51p. ;|c2016. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aEnglish-Vietnamese translation |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000088703-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088703
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 LUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088704
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 LUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|