|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40510 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51038 |
---|
008 | 160801s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394935 |
---|
035 | ##|a1083166964 |
---|
039 | |a20241203095039|bidtocn|c|d|y20160801111838|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.04|bHOD |
---|
090 | |a428.04|bHOD |
---|
100 | 0 |aHoàng, Đức Dũng |
---|
245 | 10|aSlang translation in the movie "the shawshank redemption" /|cHoàng Đức Dũng; Nguyễn Văn Kỷ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a60 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aNhà tù Shawshank. |
---|
653 | 0 |aSlang translation. |
---|
653 | 0 |aThe shawshank redemption |
---|
653 | 0 |aTác phẩm văn học |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Kỷ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000088687-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088687
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.04 HOD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088688
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.04 HOD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|