|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40512 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51040 |
---|
008 | 160801s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384277 |
---|
035 | ##|a1083173059 |
---|
039 | |a20241203153958|bidtocn|c|d|y20160801113506|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0072|bNGD |
---|
090 | |a428.0072|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Dương |
---|
245 | 12|aA contrastive analysis color-related idoms in English and Vietnamese /|cNguyễn Thuỳ Dương; Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ nghĩa học|xCú pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aColor-related idoms |
---|
653 | 0 |aColor-related idoms |
---|
653 | 0 |aFigurative |
---|
653 | 0 |aMàu sắc |
---|
653 | 0 |aSyntax |
---|
653 | 0 |aSemantics. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000088693-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088693
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0072 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088694
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0072 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|