Ký hiệu xếp giá
| 491.75 VUP |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Phương |
Nhan đề
| Спп с coюзом как в русском языке и способы их передачи на вьетнамский язык =Câu phức với liên từ как trong tiếng Nga và các phương thức truyền đạt sang Tiếng Việt /Ву Минь Фыонг; Trần Phương Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 45 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngữ pháp tiếng Nga-Câu phức-Liên từ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu phức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Liên từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Сoюзы |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Спп |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Mai, |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303008(1): 000086232 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000086231 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40513 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51041 |
---|
005 | 201911041012 |
---|
008 | 160801s2014 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390364 |
---|
035 | ##|a1083196283 |
---|
039 | |a20241130171721|bidtocn|c20191104101255|dtult|y20160801145430|zhoabt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bVUP |
---|
090 | |a491.75|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Minh Phương |
---|
245 | 10|aСпп с coюзом как в русском языке и способы их передачи на вьетнамский язык =|bCâu phức với liên từ как trong tiếng Nga và các phương thức truyền đạt sang Tiếng Việt /|cВу Минь Фыонг; Trần Phương Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a45 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp tiếng Nga|xCâu phức|xLiên từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCâu phức |
---|
653 | 0 |aLiên từ |
---|
653 | 0 |aСoюзы |
---|
653 | 0 |aСпп |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Phương Mai,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303008|j(1): 000086232 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000086231 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086231
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.75 VUP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086232
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NG
|
491.75 VUP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|