|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4189 |
---|
005 | 201906180957 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416778 |
---|
035 | ##|a1083166900 |
---|
039 | |a20241129133123|bidtocn|c20190618095722|danhpt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.202|bCAM |
---|
090 | |a910.202|bCAM |
---|
245 | 10|aCẩm nang hướng dẫn du lịch .|nTập1 /|cNguyễn Bích San. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a539 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|vCẩm nang|zViệt Nam|2VĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lâm. |
---|
700 | 0 |aLương, Chi Lan. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích San. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cường Hiền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002908-9 |
---|
890 | |a2|b217|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002908
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.202 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002909
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.202 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào