|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4192 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399519 |
---|
035 | ##|a1083192007 |
---|
039 | |a20241130153809|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20952|bNGH |
---|
090 | |a398.20952|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bích Hà. |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản /|cNguyễn Bích Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a331 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000002975-8 |
---|
890 | |a4|b337|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002975
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20952 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20952 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002977
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20952 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
4
|
000002978
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20952 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào