|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4193 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409381 |
---|
039 | |a20241202160400|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTHN |
---|
090 | |a895.13|bTHN |
---|
100 | 0 |aThanh, Tâm Tài Nhân. |
---|
245 | 10|aKim Vân Kiều Truyện :|bTiểu thuyết /|cThanh Tâm Tài Nhân; Nguyễn Đức Vân,Nguyễn Khắc Hạnh dịch; Nguyễn Đăng Na, Nguyễn Hữu Sơn hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a372 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Vân|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Hạnh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002174 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002174
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.13 THN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|