|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4195 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384823 |
---|
035 | |a1456384823 |
---|
035 | |a1456384823 |
---|
035 | ##|a1083171157 |
---|
039 | |a20241203081906|bidtocn|c20241203081845|didtocn|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBOI |
---|
090 | |a843|bBOI |
---|
100 | 1 |aBoileau, Pierre. |
---|
245 | 10|aMưu thâm đằng sau tờ giấy bạc :|bTiểu thuyết trinh thám /|cPierre Boileau; Đào Khương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aĐào, Khương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002782-4 |
---|
890 | |a3|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002782
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 BOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002783
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 BOI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002784
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 BOI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào