|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40626 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51157 |
---|
008 | 160805s2016 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400367 |
---|
035 | ##|a1083198075 |
---|
039 | |a20241130155447|bidtocn|c20160805110126|dngant|y20160805110126|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641|bDAC |
---|
090 | |a641|bDAC |
---|
100 | 0 |aĐào, Linh Chi. |
---|
245 | 13|aLa culture gastronomique du Vietnam, de la France et de la Belgique /|cĐào Linh Chi; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a72 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xẨm thực|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực |
---|
653 | 0 |aBelgique. |
---|
653 | 0 |aCulture gastronomique. |
---|
653 | 0 |aFrance. |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Nhân,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089302-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089302
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
641 DAC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089303
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
641 DAC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|