• Khoá luận
  • 895.9221 CHP
    L ineluence du symbolisme Francais sur le courant "nouvelle poésie" au Vietnam pendant la période 1930-1945 représenté par Xuan Dieu, Bich Khe et Huy Can /

Ký hiệu xếp giá 895.9221 CHP
Tác giả CN Chu, Thị Phuong.
Nhan đề L ineluence du symbolisme Francais sur le courant "nouvelle poésie" au Vietnam pendant la période 1930-1945 représenté par Xuan Dieu, Bich Khe et Huy Can /Chu Thi Phuong; Nguyen Van Nhan hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 58 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ mới-Chủ nghĩa tượng trưng-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát 1930-1945.
Thuật ngữ không kiểm soát Bich Khe.
Thuật ngữ không kiểm soát Chủ nghĩa tượng trưng
Thuật ngữ không kiểm soát Huy Can.
Thuật ngữ không kiểm soát Nouvelle poésie.
Thuật ngữ không kiểm soát Symbolisme Francais.
Thuật ngữ không kiểm soát Thơ mới
Thuật ngữ không kiểm soát Xuan Dieu.
Thuật ngữ không kiểm soát Vietnam.
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học Việt Nam
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Nhân,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303009(2): 000089318-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00140631
0026
00451162
008160805s2016 vm| fre
0091 0
035|a1456382168
035##|a1083197642
039|a20241202111032|bidtocn|c20160805150739|dngant|y20160805150739|zsvtt
0410 |afre
044|avm
08204|a895.9221|bCHP
090|a895.9221|bCHP
1000 |aChu, Thị Phuong.
24510|aL ineluence du symbolisme Francais sur le courant "nouvelle poésie" au Vietnam pendant la période 1930-1945 représenté par Xuan Dieu, Bich Khe et Huy Can /|cChu Thi Phuong; Nguyen Van Nhan hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a58 tr. ;|c30 cm.
6000 |aBích Khê
6000 |aHuy Cận
6000 |aXuân Diệu
65017|aVăn học Việt Nam|xThơ mới|xChủ nghĩa tượng trưng|2TVĐHHN.
6530 |a1930-1945.
6530 |aBich Khe.
6530 |aChủ nghĩa tượng trưng
6530 |aHuy Can.
6530 |aNouvelle poésie.
6530 |aSymbolisme Francais.
6530 |aThơ mới
6530 |aXuan Dieu.
6530 |aVietnam.
6530 |aVăn học Việt Nam
6557|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN.
7000 |aNguyễn, Văn Nhân,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089318-9
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089318 TK_Kho lưu tổng KL-PH 895.9221 CHP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089319 TK_Kho lưu tổng KL-PH 895.9221 CHP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện