|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40631 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51162 |
---|
008 | 160805s2016 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382168 |
---|
035 | ##|a1083197642 |
---|
039 | |a20241202111032|bidtocn|c20160805150739|dngant|y20160805150739|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bCHP |
---|
090 | |a895.9221|bCHP |
---|
100 | 0 |aChu, Thị Phuong. |
---|
245 | 10|aL ineluence du symbolisme Francais sur le courant "nouvelle poésie" au Vietnam pendant la période 1930-1945 représenté par Xuan Dieu, Bich Khe et Huy Can /|cChu Thi Phuong; Nguyen Van Nhan hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm. |
---|
600 | 0 |aBích Khê |
---|
600 | 0 |aHuy Cận |
---|
600 | 0 |aXuân Diệu |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ mới|xChủ nghĩa tượng trưng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a1930-1945. |
---|
653 | 0 |aBich Khe. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tượng trưng |
---|
653 | 0 |aHuy Can. |
---|
653 | 0 |aNouvelle poésie. |
---|
653 | 0 |aSymbolisme Francais. |
---|
653 | 0 |aThơ mới |
---|
653 | 0 |aXuan Dieu. |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089318-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089318
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
895.9221 CHP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089319
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
895.9221 CHP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|