|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40636 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51167 |
---|
005 | 201810221026 |
---|
008 | 160805s2016 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401784 |
---|
035 | ##|a1083195320 |
---|
039 | |a20241129135744|bidtocn|c20181022102617|dtult|y20160805160508|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bTAM |
---|
090 | |a448.02|bTAM |
---|
100 | 0 |aTạ, Lê Minh. |
---|
245 | 10|aProblèmes de traduction des expressions anaphoriques du Francais en Vietnamien /|cTạ Lê Minh; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a43 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xDịch thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aExpressions anaphoriques. |
---|
653 | 0 |aVietnamien. |
---|
653 | 0 |aFrancais. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089296-7 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089296
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 TAM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089297
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 TAM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|