|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40637 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51168 |
---|
008 | 160805s2016 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380917 |
---|
035 | ##|a1083170949 |
---|
039 | |a20241129131712|bidtocn|c20160805162005|dngant|y20160805162005|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGG |
---|
090 | |a448.02|bNGG |
---|
100 | 0 |aNgô, Hương Giang. |
---|
245 | 10|aQuelques problèmes d interférence culturelle dans la traduction Francais-Vietnamien et vice-vesa: le cas des pronoms personnels en Francais et leurs équivalents en Vietnamien et celui de l interrogation /|cNgô Hương Giang; Nguyễn Việt Tiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xGiao thoa văn hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aGiao thoa văn hoá |
---|
653 | 0 |aPronoms personnels. |
---|
653 | 0 |aFrancais. |
---|
653 | 0 |aD interférence culturelle. |
---|
653 | 0 |aL interrogation. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Tiến,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089292-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089292
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 NGG
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089293
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 NGG
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|