|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4197 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417810 |
---|
035 | ##|a1083175144 |
---|
039 | |a20241201163939|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a709.597|bCHT |
---|
090 | |a709.597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aSáng giá chùa xưa mỹ thuật phật giáo /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2001. |
---|
300 | |a492 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xPhật giáo|xChùa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChùa. |
---|
653 | 0 |aPhật giáo. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002456 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002455 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002456
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
709.597 CHT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002455
|
K. Việt Nam học
|
|
709.597 CHT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào