• Khoá luận
  • 390.09597 PHT
    L impact de la culture Francaise sur le mode de vie des Hanoiens dans les euvres littéraires de la période 1930-1945 /

Ký hiệu xếp giá 390.09597 PHT
Tác giả CN Phạm, Phương Thảo.
Nhan đề L impact de la culture Francaise sur le mode de vie des Hanoiens dans les euvres littéraires de la période 1930-1945 /Phạm Phương Thảo; Trần Văn Công hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 81 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Văn hoá Pháp-Người Hà Nội-TVĐHHN
Đề mục chủ đề Văn hoá Việt Nam-Người Hà Nội-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Francaise.
Thuật ngữ không kiểm soát Culture Francaise.
Thuật ngữ không kiểm soát Euvres littéraires.
Thuật ngữ không kiểm soát Giai đoạn 1930 - 1945
Thuật ngữ không kiểm soát Hanoiens.
Thuật ngữ không kiểm soát Mode de vie des Hanoiens.
Thuật ngữ không kiểm soát Période 1930-1945.
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hoá Pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Ảnh hưởng
Thuật ngữ không kiểm soát Người Hà Nội
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học Việt Nam
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Công,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303009(2): 000089306-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00140642
0026
00451173
008160808s2016 vm| fre
0091 0
035|a1456407990
035##|a1083171236
039|a20241129135435|bidtocn|c20160808093237|dngant|y20160808093237|zsvtt
0410 |afre
044|avm
08204|a390.09597|bPHT
090|a390.09597|bPHT
1000 |aPhạm, Phương Thảo.
24510|aL impact de la culture Francaise sur le mode de vie des Hanoiens dans les euvres littéraires de la période 1930-1945 /|cPhạm Phương Thảo; Trần Văn Công hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a81 tr. ;|c30 cm.
65017|aVăn hoá Pháp|xNgười Hà Nội|2TVĐHHN
65017|aVăn hoá Việt Nam|xNgười Hà Nội|2TVĐHHN
6530 |aFrancaise.
6530 |aCulture Francaise.
6530 |aEuvres littéraires.
6530 |aGiai đoạn 1930 - 1945
6530 |aHanoiens.
6530 |aMode de vie des Hanoiens.
6530 |aPériode 1930-1945.
6530 |aVăn hoá Pháp
6530 |aẢnh hưởng
6530 |aNgười Hà Nội
6530 |aVăn học Việt Nam
6557|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN.
7000 |aTrần, Văn Công,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089306-7
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000089306 TK_Kho lưu tổng KL-PH 390.09597 PHT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089307 TK_Kho lưu tổng KL-PH 390.09597 PHT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện