|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40645 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51176 |
---|
008 | 160808s2016 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387832 |
---|
035 | ##|a1083197783 |
---|
039 | |a20241129134748|bidtocn|c20160808095822|dngant|y20160808095822|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bTRN |
---|
090 | |a959.731a|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Phương Nhung. |
---|
245 | 10|aHanoi en mutation depuis la de la colonisation Francaise /|cTrần Phương Nhung; Trần Văn Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aThực dân pháp|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aColonisation Francaise. |
---|
653 | 0 |aFrancaise. |
---|
653 | 0 |aThực dân pháp |
---|
653 | 0 |aHanoi. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Công,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000089312-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089312
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
959.731a TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089313
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
959.731a TRN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|