|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4199 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376842 |
---|
035 | ##|a48808675 |
---|
039 | |a20241129135409|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSTE |
---|
090 | |a813|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteel, Danielle. |
---|
245 | 10|aGiây phút bên anh :|bTiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ /|cDanielle ; Ngọc Bảo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a696 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNgọc Bảo|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002996-8 |
---|
890 | |a3|b245|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002996
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002997
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000002998
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 STE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào