|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40661 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51192 |
---|
008 | 160809s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373515 |
---|
035 | ##|a1083197569 |
---|
039 | |a20241203150320|bidtocn|c20160809103826|dngant|y20160809103826|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bTRT |
---|
090 | |a428.0071|bTRT |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thu Trang |
---|
245 | 10|aFactors affect concentration ability of fourth - year students in interpreting class in English department, Hanoi university /|cTriệu Thu Trang; Nguyễn Quý Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aPhương pháp học tập|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHanoi university. |
---|
653 | 0 |aConcentration ability. |
---|
653 | 0 |aEnglish department. |
---|
653 | 0 |aFourth-year students. |
---|
653 | 0 |aInterpreting class. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000088691-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088691
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0071 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088692
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0071 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|