|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40662 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51193 |
---|
008 | 160809s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396815 |
---|
035 | ##|a1083193978 |
---|
039 | |a20241203094122|bidtocn|c20160809104715|dngant|y20160809104715|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGT |
---|
090 | |a428.34|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Thảo. |
---|
245 | 10|aEnglish speaking problems of first-year English majors at Hanoi university and suggested solution /|cNguyễn Thị Thu Thảo; Đỗ Hồng Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nói|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish majors. |
---|
653 | 0 |aHanoi university. |
---|
653 | 0 |aEnglish speaking. |
---|
653 | 0 |aProblems of first-year English majors. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hồng Phương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000088689-90 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088689
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.34 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088690
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.34 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|