|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4200 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418550 |
---|
035 | ##|a52067694 |
---|
039 | |a20241130114031|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.05|bNHU |
---|
090 | |a345.05|bNHU |
---|
245 | 10|aNhững văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật tố tụng hình sự /|cPhương Hoa sưu tầm và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBộ luật tố tụng hình sự|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBộ luật tố tụng hình sự. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
700 | 0 |aPhương Hoa|eSưu tầm và tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002914-5 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002914
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
345.05 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
345.05 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào