• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 428.02 VUH
    Nhan đề: The role of symbols and abbreviations in note-taking in comsecutive interpreting /

DDC 428.02
Tác giả CN Vũ, Thị Hoa
Nhan đề The role of symbols and abbreviations in note-taking in comsecutive interpreting /Vũ Thị Hoa; Hoàng Thị Anh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2016.
Mô tả vật lý 73 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng dịch-Kĩ hiệu-Chữ viết tắt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Chữ viết tắt
Từ khóa tự do Comsecutive interpreting.
Từ khóa tự do Kĩ hiệu
Từ khóa tự do Symbols.
Từ khóa tự do Note-taking.
Từ khóa tự do Abbreviations.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Anh,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000089233-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00140677
0026
00451208
008160809s2016 vm| eng
0091 0
035|a1456380020
035##|a1083195209
039|a20241203102709|bidtocn|c20160809161306|dngant|y20160809161306|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.02|bVUH
090|a428.02|bVUH
1000 |aVũ, Thị Hoa
24514|aThe role of symbols and abbreviations in note-taking in comsecutive interpreting /|cVũ Thị Hoa; Hoàng Thị Anh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a73 tr. ;|c30 cm.
65017|aKĩ năng dịch|xKĩ hiệu|xChữ viết tắt|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aChữ viết tắt
6530 |aComsecutive interpreting.
6530 |aKĩ hiệu
6530 |aSymbols.
6530 |aNote-taking.
6530 |aAbbreviations.
6557|aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN.
7000 |aHoàng, Thị Anh,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000089233-4
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000089233 TK_Kho lưu tổng 428.02 VUH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000089234 TK_Kho lưu tổng 428.02 VUH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện