|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4201 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417126 |
---|
035 | ##|a48787534 |
---|
039 | |a20241201160501|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.01|bNHU |
---|
090 | |a346.01|bNHU |
---|
245 | 10|aNhững qui định pháp luật về hôn nhân và gia đình /|cTrần Văn Sơn tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2001. |
---|
300 | |a440 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGia đình|xHôn nhân|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aHôn nhân. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Sơn|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003020-1 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003020
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.01 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003021
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.01 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào