|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 412 |
---|
008 | 031218s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379955 |
---|
039 | |a20241129134336|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bKHA |
---|
090 | |a891.73|bKHA |
---|
100 | 1 |aKhandekar, Visnu Xakaram. |
---|
245 | 10|aHam muốn /|cVisnu Xakaram Khandekar ; Cao Giang dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1998. |
---|
300 | |a438 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aCao, Giang|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014509 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014509
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
891.73 KHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào