|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40700 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51231 |
---|
005 | 202002131427 |
---|
008 | 160812s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396230 |
---|
035 | ##|a1083196284 |
---|
039 | |a20241203155516|bidtocn|c20200213142712|dthuvt|y20160812113633|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bNGA |
---|
090 | |a382|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyen, Thai Thuy Anh. |
---|
245 | 10|aPromoting agribusiness in Vietnam from the swat analysis after participating in trans Pacific partnership (TPP) /|cNguyen Thai Thuy Anh; Ly Hai Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a37 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại xuyên Thái Bình Dương|xNông nghiệp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAgribusiness. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại xuyên Thái Bình Dương |
---|
653 | 0 |aTrans Pacific partnership. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp |
---|
653 | 0 |aVietnam. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xQuản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aLy, Hai Anh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000088665-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088665
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
382 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088666
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
382 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|