|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40704 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51235 |
---|
008 | 160812s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386740 |
---|
035 | ##|a1083194507 |
---|
039 | |a20241203100113|bidtocn|c20160812152809|dngant|y20160812152809|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.1|bNGT |
---|
090 | |a005.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Thịnh. |
---|
245 | 10|aAgile model for software development and its practices in real-life software development process /|cNguyễn Đức Thịnh; Nguyễn Xuân Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xPhần mềm|xAgile model|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aAgile model. |
---|
653 | 0 |aReal-life software development process. |
---|
653 | 0 |aSoftware development. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Công nghệ thông tin|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Thắng ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000088647-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088647
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088648
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|