|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40705 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51236 |
---|
008 | 160812s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373753 |
---|
035 | ##|a1083189131 |
---|
039 | |a20241203135105|bidtocn|c20160812153714|dngant|y20160812153714|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bLEH |
---|
090 | |a306.09597|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thu Hương |
---|
245 | 10|aCultural identity loss in Vietnamese young generation /|cLê Thu Hương; Nguyễn Thị Minh Tiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCultural identity loss. |
---|
653 | 0 |aVietnamese young generation. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Quốc tế học|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Tiến ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000088659-60 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088659
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
306.09597 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088660
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
306.09597 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|