|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40714 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51246 |
---|
008 | 160815s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386183 |
---|
035 | ##|a1083177751 |
---|
039 | |a20241203093440|bidtocn|c20160815143916|dngant|y20160815143916|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.54|bTRY |
---|
090 | |a813.54|bTRY |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Hoàng Yến. |
---|
245 | 10|aHumanism in O. Henry s stories /|cTrịnh Hoàng Yến; An Thủy Tiên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học|xTính nhân văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHumanism. |
---|
653 | 0 |aO. Henry s stories. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aAn, Thủy Tiên,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000089221-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089221
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
813.54 TRY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089222
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
813.54 TRY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|