|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40725 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51265 |
---|
008 | 160817s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392061 |
---|
035 | ##|a1083193104 |
---|
039 | |a20241202163041|bidtocn|c|d|y20160817110659|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGT |
---|
090 | |a428.3|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Trang |
---|
245 | 12|aA study on Hanoi University English Majors Perceptions of Vietnamese English code switching in conversations /|cNguyễn Thị Trang; Nguyễn Thuỳ Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a39 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng giao tiếp|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChuyển mã |
---|
653 | 0 |aConversations |
---|
653 | 0 |aEnglish code switching |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aEnglish Majors Perceptions |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Dương hướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000089229-30 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089229
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.3 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089230
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.3 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|