DDC
| 923.1597 |
Tác giả CN
| Lê, Cung. |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với Châu phi / Lê Cung. |
Thông tin xuất bản
| Huế : Thuận Hoá, 1999. |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Châu Phi-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000001216 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001215, 000001217 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000001214 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4206 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404356 |
---|
035 | ##|a45504618 |
---|
039 | |a20241201183113|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bLEC |
---|
090 | |a923.1597|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Cung. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh với Châu phi /|cLê Cung. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1999. |
---|
300 | |a115 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 07|aTư tưởng Hồ Chí Minh|zChâu Phi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000001216 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001215, 000001217 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001214 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001214
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 LEC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001215
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 LEC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001216
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 LEC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001217
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 LEC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào