|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40731 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51271 |
---|
005 | 202307131258 |
---|
008 | 160817s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398214 |
---|
035 | ##|a1083167210 |
---|
039 | |a20241129171857|bidtocn|c20230713125817|dkhiembx|y20160817152349|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGH |
---|
090 | |a448.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hiền. |
---|
245 | 13|aLa traduction des locutions formées a vec les verbes faire et làm /|cNguyễn Thu Hiền; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a54 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|vKhóa luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000079014 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079014
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|