|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40732 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51272 |
---|
005 | 202307131246 |
---|
008 | 160817s2003 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404309 |
---|
039 | |a20241201180347|bidtocn|c20230713124638|dkhiembx|y20160817153334|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGL |
---|
090 | |a445|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Loan. |
---|
245 | 10|aTradution des termes et structures typiques du Francais du droit commercial /|cNguyễn Thị Phương Loan, Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKhóa luận. |
---|
653 | 0 |aDes termes. |
---|
653 | 0 |aFrancais du droit commercial. |
---|
653 | 0 |aStructures typiques. |
---|
653 | 0 |aTradution. |
---|
653 | 0 |aFrancais. |
---|
653 | 0 |aDroit commercial. |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000078136 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078136
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
445 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|