|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40733 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51273 |
---|
005 | 202307131332 |
---|
008 | 160817s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198202 |
---|
039 | |a20230713133232|bkhiembx|c20180620161113|danhpt|y20160817153909|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thùy Dung. |
---|
245 | 10|aNote-taking in consecutive interpreting /|cNguyễn Thị Thùy Dung; Nguyễn Quý Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a56 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aConsecutive interpreting. |
---|
653 | 0 |aInterpreting. |
---|
653 | 0 |aNote-taking. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000079648 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079648
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|