|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40734 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 51274 |
---|
005 | 202308160857 |
---|
008 | 160817s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386110 |
---|
035 | |a1456386110 |
---|
035 | |a1456386110 |
---|
035 | ##|a1083172776 |
---|
039 | |a20241130082803|bidtocn|c20241130082231|didtocn|y20160817154720|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bLET |
---|
090 | |a428.02|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Quốc Tuấn. |
---|
245 | 10|aLearning consecutive interpreting: immediate and indirected causes of difficultives and suggested solutions /|cLê Quốc Tuấn; Nguyễn Qúy Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhóa luận|xTiếng Anh|xPhiên dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aConsecutive interpreting. |
---|
653 | 0 |aLearning interpreting. |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch. |
---|
653 | 0 |aInterpreting. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Qúy Tâm|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000078040 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078040
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 LET
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|