|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40736 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 51276 |
---|
005 | 202307131259 |
---|
008 | 160817s2008 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372819 |
---|
035 | ##|a1083191506 |
---|
039 | |a20241129170842|bidtocn|c20230713125934|dkhiembx|y20160817160700|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.8|bDOH |
---|
090 | |a005.8|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Mai Hương. |
---|
245 | 10|aProcédés de reprise de l information en Francais /|cĐỗ Mai Hương; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThông tin|xKhôi phục thông tin|vKhóa luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhóa luận. |
---|
653 | 0 |aKhôi phục thông tin. |
---|
653 | 0 |aThông tin. |
---|
653 | 0 |aFrancais. |
---|
653 | 0 |aProcédés de reprise de l information. |
---|
653 | 0 |aReprise de l information. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000079239 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079239
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|