DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Toản. |
Nhan đề
| Những tờ báo của tù nhân Côn Đảo / Bùi Văn Toản. |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tù chính trị-Côn Đảo-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Côn Đảo. |
Từ khóa tự do
| Báo chí. |
Từ khóa tự do
| Tù chính trị. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000000400 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000005301 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000000399 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4211 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392451 |
---|
035 | ##|a50785865 |
---|
039 | |a20241202105537|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bBUT |
---|
090 | |a959.7|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Toản. |
---|
245 | 10|aNhững tờ báo của tù nhân Côn Đảo /|cBùi Văn Toản. |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTù chính trị|zCôn Đảo|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aCôn Đảo. |
---|
653 | 0 |aBáo chí. |
---|
653 | 0 |aTù chính trị. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000400 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005301 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000399 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000399
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000400
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005301
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào