|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4212 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286471 |
---|
035 | ##|a1083194908 |
---|
039 | |a20241202112218|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bDUA |
---|
090 | |a923.151|bDUA |
---|
100 | 0 |aDương, Quốc Anh. |
---|
245 | 10|aChu Dung Cơ và ngọn hùng phong cải cách /|cDương Quốc Anh. |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a467 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aChu, Dung Cơ. |
---|
650 | 17|aNhà kinh tế|xChính sách kinh tế|zTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ. |
---|
653 | 0 |aNhà kinh tế. |
---|
653 | 0 |aCải cách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001436-8 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001436
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.151 DUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001437
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.151 DUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000001438
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.151 DUA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào