|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4213 |
---|
008 | 040302s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415106 |
---|
035 | ##|a223190728 |
---|
039 | |a20241202104514|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bNEV |
---|
090 | |a813|bNEV |
---|
100 | 1 |aNeville, Katherine. |
---|
245 | 10|aĐam mê :|bTiểu thuyết Mỹ /|cKatherine Neville ; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a727 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003028 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003028
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 NEV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào