|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4215 |
---|
005 | 202004152120 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416125 |
---|
035 | ##|a1083199828 |
---|
039 | |a20241202134911|bidtocn|c20200415212030|dtult|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bDOX |
---|
100 | 1 |aDoxtoevxki, F. |
---|
245 | 10|aF. Doxtoevxki tuyển tập tác phẩm : Gã khờ : Năm tập.|nTập 4 / |cF. Doxtoevxki ; Phạm Xuân Thảo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học,|c2002. |
---|
300 | |a949 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Xuân Thảo|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000785-6 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000785
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DOX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000786
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 DOX
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào