|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4218 |
---|
008 | 040302s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404358 |
---|
035 | ##|a43207390 |
---|
039 | |a20241129100426|bidtocn|c20040302000000|dhuongnt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.42|bTRQ |
---|
090 | |a305.42|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Quế. |
---|
245 | 10|aNhững khái niệm cơ bản về giới và vấn đề giới ở Việt Nam =|bGender basic concepts and gender issues in Viet Nam /|cTrần Thị Quế, Vũ Ngọc Uyên, Nguyễn Thị Băng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999. |
---|
300 | |a188 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiới tính|xBình đẳng giới|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giới. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Băng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Uyên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002901-2 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002901
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.42 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002902
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.42 TRQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|