|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51417 |
---|
008 | 160831s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402208 |
---|
039 | |a20241201143427|bidtocn|c|d|y20160831094650|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKHO |
---|
090 | |a428.0071|bKHO |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKhóa bồi dưỡng về đánh giá cải tiến chương trình và tài liệu dạy - học ngoại ngữ cho giảng viên cốt cán khu vực miền Bắc thuộc đề án ngoại ngữ Quốc gia 2020:|bFace to face class resources/|cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a51 p.;|c30cm. |
---|
500 | |aĐề án ngoại ngữ Quốc gia 2020 |
---|
650 | |aChương trình giảng dạy|xđánh giá|vtài liệu tập huấn |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aĐề án ngoại ngữ quốc gia 2020 |
---|
653 | 0 |aMiền Bắc |
---|
653 | 0 |aGiảng viên cốt cán |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 07|aTài liệu tập huấn |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090100 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090100
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.0071 KHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào