|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4219 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412964 |
---|
035 | ##|a52961990 |
---|
039 | |a20241202163937|bidtocn|c20040302000000|dhueltt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.597|bMOT |
---|
090 | |a343.597|bMOT |
---|
245 | 00|aMột số quy định pháp luật về chăn nuôi và phát triển thuỷ sản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThuỷ sản|xChăn nuôi|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăn nuôi. |
---|
653 | 0 |aThuỷ sản. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001961, 000001965 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001961
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.597 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001965
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.597 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào