|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51424 |
---|
008 | 160831s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363706 |
---|
039 | |a20241125202638|bidtocn|c|d|y20160831095729|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKHO |
---|
090 | |a428.0071|bKHO |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKhóa bồi dưỡng phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá kỹ năng nghe và nói dành cho giáo viên tiếng Anh phổ thông:|bTài liệu giảng dạy/|cĐại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a;|c30cm. |
---|
650 | 07|aKiểm tra đánh giá|xKĩ năng nghe|xGiáo viên phổ thông |
---|
650 | 07|aPhương pháp giảng dạy|xKĩ năng nghe|xGiáo viên phổ thông |
---|
653 | 0 |aGiáo viên phổ thông |
---|
653 | 0 |aKiểm tra đánh giá |
---|
653 | 0 |aTài liệu giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | 07|aTài liệu giảng dạy |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090095 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090095
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.0071 KHO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào