|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51425 |
---|
008 | 160831s | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160831095751|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a428.34|bCRA |
---|
090 | |a428.34|bCRA |
---|
100 | 1 |aCraven, Miles. |
---|
245 | 10|aReal 4 :|bListening & speaking with answers /|cMiles Craven. |
---|
300 | |a110p :|billus ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aEnglish|xListening. |
---|
650 | 17|aEnglish|xSpeaking. |
---|
653 | 0 |aListening. |
---|
653 | 0 |aSpeaking. |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(2): 000090017, 000090034 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090017
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.34 CRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090034
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.34 CRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào