|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4087 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4220 |
---|
005 | 202110070938 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394596 |
---|
035 | ##|a1083196487 |
---|
039 | |a20241130162405|bidtocn|c20211007093832|dtult|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập.|nTập 1,|p1919-1924 |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 07|aLãnh tụ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aTriết học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(4): 000002794-7 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002794
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002795
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000002796
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000002797
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
923.1597 HOC
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào