|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4221 |
---|
005 | 202004091634 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413876 |
---|
035 | ##|a1083169808 |
---|
039 | |a20241201150648|bidtocn|c20200409163452|dtult|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bBUT |
---|
090 | |a959.7|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết. |
---|
245 | 10|aViệt Nam thời cổ xưa :|bTừ khởi thủy đến 40-30 sau Công nguyên /|cBùi Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a462 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xCổ đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử cổ đại. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002053-4, 000014389 |
---|
890 | |a3|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002053
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002054
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000014389
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 BUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào