|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40884 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 51447 |
---|
008 | 160831s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393401 |
---|
039 | |a20241203092237|bidtocn|c|d|y20160831103529|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378|bHOI |
---|
090 | |a378|bHOI |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. |
---|
245 | 10|aHội thảo về chuẩn năng lực giáo viên tiếng Anh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. |
---|
260 | |c2011 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChuẩn năng lực giáo viên |
---|
653 | 0 |aChuẩn năng lực tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChuẩn nghề nghiệp giáo viên |
---|
653 | 0 |aGiáo viên tiểu học |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090048 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090048
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
378 HOI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào