|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4222 |
---|
008 | 040302s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376254 |
---|
039 | |a20241129140113|bidtocn|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTAC |
---|
090 | |a895.13|bTAC |
---|
100 | 0 |aTào, Tuyết Cần. |
---|
245 | 10|aHồng Lâu Mộng .|nTập 3 /|cTào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a663 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Doãn|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thọ|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ Bội Hoàng|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào