|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51461 |
---|
008 | 160831s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373629 |
---|
039 | |a20241130092633|bidtocn|c|d|y20160831105958|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGD |
---|
090 | |a428.24|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hạnh Dung. |
---|
245 | 10|aBài tập tiếng Anh 7 /|cNguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân. |
---|
250 | |a9th |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ;, |c2012 |
---|
300 | |a155tr. :|bMinh họa ;|c17cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
700 | 0|aThân, Trọng Liên Nhân. |
---|
700 | 0|aĐặng, Văn Hùng. |
---|
852 | |a200|bTài liệu Đề án 2020|j(1): 000090012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090012
|
Tài liệu Đề án 2020
|
|
428.24 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|