DDC
| 394.109597 |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực Hà Nội / Bùi Việt Mỹ, Trương Sỹ Hùng sưu tầm biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 1999. |
Mô tả vật lý
| 423tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tuỳ bút giới thiệu ẩm thực, văn hoá ẩm thực và thú vui ăn uống của người Hà Nội, qua các món ăn truyền thống, dân tộc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá ẩm thực-Hà Nội-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000012936 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 414 |
---|
005 | 202004171116 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406534 |
---|
035 | ##|a43978960 |
---|
039 | |a20241129142711|bidtocn|c20200417111646|dmaipt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa ẩm thực Hà Nội /|cBùi Việt Mỹ, Trương Sỹ Hùng sưu tầm biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c1999. |
---|
300 | |a423tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aTuỳ bút giới thiệu ẩm thực, văn hoá ẩm thực và thú vui ăn uống của người Hà Nội, qua các món ăn truyền thống, dân tộc. |
---|
650 | 17|aVăn hoá ẩm thực|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012936 |
---|
890 | |a1|b107|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012936
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào